DDC
| 808.0495922 |
Tác giả CN
| Phạm, Kim Ninh. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài = Vietnamese writing practice / Phạm Kim Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1996. |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình phục vụ chủ yếu cho sinh viên nước ngoài học tập tại Việt Nam. Giáo trình nhằm giảng dạy kĩ năng viết cho giai đoạn cơ sở với 15 bài cho 45 tiết học và hệ thống bài tập nhằm phát triển kĩ năng giao tiếp, kĩ năng sắp xếp ý , kĩ năng tu từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Kĩ năng viết-Người nước ngoài-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079247 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31791 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 42121 |
---|
005 | 201911221517 |
---|
008 | 140820s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376882 |
---|
035 | |a1456376882 |
---|
035 | |a1456376882 |
---|
039 | |a20241203081913|bidtocn|c20241203081853|didtocn|y20140820101211|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.0495922|bPHN |
---|
090 | |a808.0495922|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhạm, Kim Ninh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài =|bVietnamese writing practice /|cPhạm Kim Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a98 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình phục vụ chủ yếu cho sinh viên nước ngoài học tập tại Việt Nam. Giáo trình nhằm giảng dạy kĩ năng viết cho giai đoạn cơ sở với 15 bài cho 45 tiết học và hệ thống bài tập nhằm phát triển kĩ năng giao tiếp, kĩ năng sắp xếp ý , kĩ năng tu từ. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xKĩ năng viết|xNgười nước ngoài|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Việt|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079247 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079247
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.0495922 PHN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|