- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 495.7007 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31792 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42122 |
---|
005 | 201911140855 |
---|
008 | 140820s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390610 |
---|
039 | |a20241130172626|bidtocn|c20191114085531|dtult|y20140820101255|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7007|bKYY |
---|
090 | |a495.7007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a97 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079145 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079145
|
NCKH_Nội sinh
|
495.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|