|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31793 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42125 |
---|
005 | 202004031052 |
---|
008 | 140820s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399634 |
---|
039 | |a20241129114450|bidtocn|c20200403105247|dmaipt|y20140820102429|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bVUV |
---|
090 | |a491.707|bVUV |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Vinh. |
---|
245 | 10|aCơ sở phương pháp biên soạn giáo trình dịch /|cVũ Ngọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000078997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào