Ký hiệu xếp giá
| 438.1 DOA |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị An. |
Nhan đề
| Morphologie der deutschen gegewarts sprache :Hình thái học /Đỗ Thị An. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2007. |
Mô tả vật lý
| 23 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy-Tiếng Đức-Hình thái học-Nghiên cứu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hình thái học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000078758, 000078761 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078756 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000078759 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31795 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42127 |
---|
005 | 202004011008 |
---|
008 | 140820s2007 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405579 |
---|
039 | |a20241130170747|bidtocn|c20200401100833|dmaipt|y20140820104122|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.1|bDOA |
---|
090 | |a438.1|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị An. |
---|
245 | 10|aMorphologie der deutschen gegewarts sprache :|bHình thái học /|cĐỗ Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2007. |
---|
300 | |a23 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Đức|xHình thái học|vNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aHình thái học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000078758, 000078761 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078756 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000078759 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078756
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.1 DOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078758
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.1 DOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078759
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
438.1 DOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000078761
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.1 DOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào