• Sách
  • 495.681 LUY
    Luyện tập chữ Hán :

DDC 495.681
Tác giả TT Khoa tiếng Nhật - Hàn.
Nhan đề Luyện tập chữ Hán : Giáo trình Minna nihongo I / Khoa tiếng Nhật - Hàn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội , 2006.
Mô tả vật lý 75 tr. ; 30 cm.
Tùng thư(bỏ) Tài liệu tham khảo.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Chữ Hán-Kĩ năng viết-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh(1): 000079765
000 00000cam a2200000 a 4500
00131797
0021
00442129
005202004031053
008140820s2006 vm| chi
0091 0
035|a1456401280
039|a20241129094317|bidtocn|c20200403105321|dmaipt|y20140820113042|zanhpt
0410 |achi
044|avm
08204|a495.681|bLUY
090|a495.681|bLUY
1101 |aKhoa tiếng Nhật - Hàn.
24510|aLuyện tập chữ Hán :|bGiáo trình Minna nihongo I /|cKhoa tiếng Nhật - Hàn.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2006.
300|a75 tr. ;|c30 cm.
440|aTài liệu tham khảo.
65017|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6530 |aKĩ năng viết.
6530 |aChữ Hán
6555|aGiáo trình|xTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000079765
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079765 NCKH_Nội sinh 495.681 LUY Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào