|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42129 |
---|
005 | 202004031053 |
---|
008 | 140820s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401280 |
---|
039 | |a20241129094317|bidtocn|c20200403105321|dmaipt|y20140820113042|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bLUY |
---|
090 | |a495.681|bLUY |
---|
110 | 1 |aKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
245 | 10|aLuyện tập chữ Hán :|bGiáo trình Minna nihongo I /|cKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội ,|c2006. |
---|
300 | |a75 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTài liệu tham khảo. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 5|aGiáo trình|xTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(1): 000079765 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079765
|
NCKH_Nội sinh
|
|
495.681 LUY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào