|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3310 |
---|
008 | 040224s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383164 |
---|
035 | ##|a1083192425 |
---|
039 | |a20241202164200|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.021|bPHN |
---|
090 | |a330.021|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Công Nghĩa. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê kinh tế :|bDùng cho sinh viên tại chức và bằng thứ hai /|cPhan Công Nghĩa. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a296 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aEconomic Statistics|xTextbook. |
---|
650 | 17|aThống kê kinh tế|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào