|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31803 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42135 |
---|
008 | 140820s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396983 |
---|
039 | |a20241202154146|bidtocn|c20140820151154|dngant|y20140820151154|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.5322|bHOI |
---|
090 | |a320.5322|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn Mác - Lênin. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học :|bGiảng dạy các môn khoa học Mác - LêNin và Tư tưởng Hồ Chí Minh trong trường Đại học Ngoại Ngữ /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Bộ môn Mác - LêNin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTư tưởng chính trị|xChủ nghĩa Mác - Lênin|xTư tưởng Hồ Chí Minh|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Mác - Lênin. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078457 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078457
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.5322 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào