|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31805 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42137 |
---|
005 | 201906070945 |
---|
008 | 140820s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380703 |
---|
039 | |a20241202111135|bidtocn|c20190607094511|dtult|y20140820160546|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.52|bNGH |
---|
090 | |a005.52|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hợi |
---|
245 | 10|aChương trình quản lý sinh viên hệ chính quy trường đại học Ngoại Ngữ Hà Nội /|cNguyễn Văn Hợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a20 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTin học|xXử lí dữ liệu|xChương trình máy tính|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn tin học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079864 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079864
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
005.52 NGH
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|