|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31811 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42144 |
---|
005 | 202003170923 |
---|
008 | 140821s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389913 |
---|
039 | |a20241130161819|bidtocn|c20200317092326|dtult|y20140821103302|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.07|bHOI |
---|
090 | |a005.07|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa Công nghệ thông tin - Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a72 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTin học|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTin học|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Công nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Phương Thảo |
---|
700 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Thắng |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Minh Ngọc |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Phương Thảo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000076955 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076955
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
005.07 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|