|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31817 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42150 |
---|
008 | 140821s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380822 |
---|
039 | |a20241129170330|bidtocn|c20140821143550|dngant|y20140821143550|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.07|bVAN |
---|
090 | |a448.07|bVAN |
---|
110 | 2 |aTrường đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Pháp. |
---|
245 | 00|aVấn đề dịch các thuật ngữ pháp lý trong hệ thống tư pháp :|bCông trình dự thi : Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2001 /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội ; Khoa tiếng Pháp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu khoa học|xThuật ngữ|xDịch|xTư pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTư pháp |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ pháp lí |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078242 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078242
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.07 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào