|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31818 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42151 |
---|
008 | 140821s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372666 |
---|
039 | |a20241203100427|bidtocn|c20140821150205|dngant|y20140821150205|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bLIS |
---|
090 | |a428.30071|bLIS |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aListening syllabus :|bLevel : Advanced (term V) /|cTrường Đại học Hà Nội ; Khoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a5 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình nghe |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079292 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079292
|
NCKH_Nội sinh
|
428.30071 LIS
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|