|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3312 |
---|
005 | 202106301547 |
---|
008 | 080229s1984 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0674615751 (alk. paper) |
---|
035 | ##|a11761016 |
---|
039 | |a20210630154708|banhpt|c20080229000000|dmaipt|y20080229000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |aa-kr--- |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a951.9|219|bKIB |
---|
100 | 1 |aKi-Baik, Lee. |
---|
245 | 12|aA new history of Korea /|cKi-Baik Lee ;Edward W. Wagner, Edward J. Shultz. |
---|
260 | |aSeoul :|bIlchokak Publishers,|c1984. |
---|
300 | |axxii, 474 p., [13] p. of plates :|bill. (some col.) ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aTranslation of: Han |
---|
504 | |aBibliography: p. [395]-413. |
---|
650 | 00|aKorea|xHistory |
---|
650 | 14|aHistory|zKorea. |
---|
650 | 17|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aKorea. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 1 |aShultz, Edward J. |
---|
700 | 1 |aWagner, Edward W|etranslated. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037343 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037343
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.9 KIB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|