Ký hiệu xếp giá
| 438.2 DAI |
Nhan đề
| Đại từ nhân xưng và vô nhân xưng es trong tiếng Đức :Công trình dự thi : Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2002. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 25 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Đại từ-Nghiên cứu khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ nhân xưng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ vô nhân xưng |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(2): 000020106, 000078243 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31820 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42153 |
---|
005 | 202106211124 |
---|
008 | 140821s2002 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396520 |
---|
035 | |a1456396520 |
---|
035 | |a1456396520 |
---|
039 | |a20241129102209|bidtocn|c20241129101757|didtocn|y20140821151129|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại từ nhân xưng và vô nhân xưng es trong tiếng Đức :|bCông trình dự thi : Giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học" năm 2002. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xĐại từ|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aĐại từ nhân xưng |
---|
653 | 0 |aĐại từ vô nhân xưng |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000020106, 000078243 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078243
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.07 DAI
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
|
|
2
|
000020106
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.2 DAI
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào