|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31822 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42157 |
---|
005 | 201911140854 |
---|
008 | 140821s2013 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402979 |
---|
039 | |a20241202133153|bidtocn|c20191114085420|dtult|y20140821162440|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bKYY |
---|
090 | |a491.7007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội nghị |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078728 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078728
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|