|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31823 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42158 |
---|
005 | 202412171447 |
---|
008 | 140822s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381052 |
---|
035 | ##|a1083169838 |
---|
039 | |a20241217144700|bmaipt|c20241203095012|didtocn|y20140822100448|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa Công nghệ thông tin. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội thảo] /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a107 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa Công nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078559 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078559
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
004.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|