|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31824 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42159 |
---|
005 | 202001031643 |
---|
008 | 140822s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399413 |
---|
035 | ##|a1083172995 |
---|
039 | |a20241201160817|bidtocn|c20200103164333|dtult|y20140822102409|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.007|bKYY |
---|
090 | |a418.007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Đào tạo tại chức. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa Đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2013 |
---|
300 | |a42 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xĐào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐào tạo tại chức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thu Hằng |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Hồng Lai |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Đức |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Diến |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Liên |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Nhung |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078727 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078729 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078727
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
418.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078729
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
418.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|