|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31826 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42161 |
---|
005 | 202003161452 |
---|
008 | 140822s2008 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396514 |
---|
039 | |a20241203153941|bidtocn|c20200316145241|dtult|y20140822105126|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bNHU |
---|
090 | |a491.7007|bNHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aNhững vấn đề giảng dạy và nghiên cứu tiếng Nga trong tình hình mới :|bHội thảo khoa học / |cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|xNghiên cứu|vKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078637 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078635 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078637
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 NHU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078635
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.7007 NHU
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|