|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31829 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42164 |
---|
005 | 202004011004 |
---|
008 | 140822s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378892 |
---|
039 | |a20241202164411|bidtocn|c20200401100414|dmaipt|y20140822114622|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bNGV |
---|
090 | |a495.60071|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết :|bQuyển 4 /|cNguyễn Thanh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079230 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079230
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.60071 NGV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào