|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31835 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42170 |
---|
005 | 202210281046 |
---|
008 | 221028s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379338 |
---|
039 | |a20241201143940|bidtocn|c20221028104603|dmaipt|y20140822153501|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Anh |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Anh =|bTeacher's scientific workshop /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078366 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000079902, 000107072 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078366
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079902
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000107072
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|