|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42172 |
---|
005 | 202004232313 |
---|
008 | 140822s1995 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400555 |
---|
035 | ##|a1083170348 |
---|
039 | |a20241202104412|bidtocn|c20200423231355|dhuongnt|y20140822155036|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bNGH |
---|
090 | |a495.6824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương. |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật cơ sở : Dùng cho sinh viên trường đại học Ngoại ngữ.|nQuyển 1 /|cNghiêm Việt Hương chủ biên, Yoko Abe, Michie Akahane ; Shinobu Suzuki, Ikuo Kawase. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1995. |
---|
300 | |a280 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aQuỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aIkuo, Kawase. |
---|
700 | 0 |aMichie, Akahane. |
---|
700 | 0 |aShinobu, Suzuki. |
---|
700 | 0 |aYoko, Abe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000081276 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000081276
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:16-03-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|