DDC
| 495.6824 |
Tác giả CN
| Nghiêm, Việt Hương |
Nhan đề
| Tiếng Nhật nâng cao. Quyển một / Nghiêm Việt Hương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN.-Trình độ nâng cao |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Trình độ nâng cao |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(12): 000018795, 000041434, 000081286-7, 000086529, 000086668, 000086720, 000111565, 000111567, 000111569, 000111571, 000111573 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31838 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42173 |
---|
005 | 202012141455 |
---|
008 | 140822s1999 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373806 |
---|
035 | ##|a1083171730 |
---|
039 | |a20241202153413|bidtocn|c20240620144634|dtult|y20140822155541|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật nâng cao. |nQuyển một /|cNghiêm Việt Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a201 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(12): 000018795, 000041434, 000081286-7, 000086529, 000086668, 000086720, 000111565, 000111567, 000111569, 000111571, 000111573 |
---|
890 | |a12|b212|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041434
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000018795
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081286
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000081287
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
000086529
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
000086668
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
000086720
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
000111573
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000111565
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000111567
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|