|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31839 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42174 |
---|
005 | 202103291638 |
---|
008 | 140822s1997 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399704 |
---|
035 | ##|a1083170160 |
---|
039 | |a20241202133934|bidtocn|c20240620144906|dtult|y20140822155935|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Việt Hương |
---|
245 | 10|aTiếng Nhật nâng cao. |nQuyển hai /|cNghiêm Việt Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a225 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ nâng cao |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật nâng cao |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000018794, 000081288-9 |
---|
890 | |a3|b128|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018794
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000081288
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000081289
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào