|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31841 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42176 |
---|
005 | 202004011005 |
---|
008 | 140825s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381628 |
---|
039 | |a20241203150314|bidtocn|c20200401100502|dmaipt|y20140825085020|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.83|bPHT |
---|
090 | |a428.83|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Ngọc Thạch. |
---|
245 | 10|aListening term 4 :|bUpper - Intermediate /|cPhạm Ngọc Thạch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a[ ] tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079319 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079319
|
NCKH_Đề tài
|
|
428.83 PHT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào