Ký hiệu xếp giá
| 407 CON |
Tác giả TT
| Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Công tác quản lý trong trường Đại học ngoại ngữ :Hội thảo khoa học công đoàn - Các báo cáo tham luận /Công đoàn trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí-Giáo dục-Hội thảo khoa học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công đoàn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí giáo dục |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000079165, 000079173, 000079180 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000079174 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000079182 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31842 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42177 |
---|
005 | 201911140858 |
---|
008 | 140825s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380870 |
---|
039 | |a20241201143644|bidtocn|c20191114085805|dtult|y20140825090851|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bCON |
---|
090 | |a407|bCON |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aCông tác quản lý trong trường Đại học ngoại ngữ :|bHội thảo khoa học công đoàn - Các báo cáo tham luận /|cCông đoàn trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a40 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xGiáo dục|xHội thảo khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông đoàn |
---|
653 | 0 |aQuản lí giáo dục |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xCông đoàn trường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000079165, 000079173, 000079180 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079174 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079182 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079165
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 CON
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079173
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 CON
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079174
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407 CON
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079180
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
407 CON
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000079182
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 CON
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào