|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42185 |
---|
005 | 202303141405 |
---|
008 | 140825s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230314140527|bTULT|c20140825101559|dngant|y20140825101559|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.066651|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thu Hằng |
---|
245 | 10|aSyllabus for commercial correspondence course (or business writing course) /|cHoàng Thu Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a4 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThư tín|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aĐề cương khóa học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079223 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079223
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
808.066651 HOH
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào