|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31851 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42186 |
---|
005 | 202004011005 |
---|
008 | 140825s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390248 |
---|
039 | |a20241130174638|bidtocn|c20200401100527|dmaipt|y20140825105558|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bKOM |
---|
090 | |a491.78|bKOM |
---|
100 | 0 |aV.N, Komissarov. |
---|
245 | 10|aDịch thuật đương đại :|bMột số bài giảng /|cKomissarov V. N ; Trần Đình Việt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[s.l] ,|c2004. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch thuật|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
655 | 7|aTài liệu tham khảo|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Đình Việt,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079237
|
NCKH_Đề tài
|
491.78 KOM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào