• Đề tài nghiên cứu
  • 495.6802 PHH
    Giáo trình giảng dạy môn thực hành dịch nói 1 Nhật - Việt, Việt - Nhật.

Ký hiệu xếp giá 495.6802 PHH
Tác giả CN Phạm, Thu Hương.
Nhan đề Giáo trình giảng dạy môn thực hành dịch nói 1 Nhật - Việt, Việt - Nhật.Học phần 6 /Phạm Thu Hương, Đỗ Thị Hoài Thu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, [ ]
Mô tả vật lý 106 tr.; 30 cm.
Tùng thư(bỏ) Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Dịch nói-Giảng dạy-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kĩ năng dịch
Thuật ngữ không kiểm soát Dịch nói.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000079555
000 00000cam a2200000 a 4500
00131852
0025
00442187
008140825s vm| vie
0091 0
035|a1456387735
039|a20241129091646|bidtocn|c20140825110337|dtult|y20140825110337|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6802|bPHH
090|a495.6802|bPHH
1000 |aPhạm, Thu Hương.
24510|aGiáo trình giảng dạy môn thực hành dịch nói 1 Nhật - Việt, Việt - Nhật.|nHọc phần 6 /|cPhạm Thu Hương, Đỗ Thị Hoài Thu.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c[ ]
300|a106 tr.;|c30 cm.
440|aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội.
65017|aTiếng Nhật Bản|xDịch nói|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng dịch
6530 |aDịch nói.
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiảng dạy.
6557|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000079555
890|a1|c1|b0|d2
915|aĐề tài nghiên cứu khoa học cấp trường.
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079555 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 495.6802 PHH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ