|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31855 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42190 |
---|
008 | 140825s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399542 |
---|
039 | |a20241129135525|bidtocn|c20140825113605|dngant|y20140825113605|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bLET |
---|
090 | |a448.02|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thu Trang. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật ghi nhớ ứng dụng trong dịch đuổi /|cLê Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Cúc Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a55 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKĩ năng dịch|xNgôn ngữ ứng dụng|xNghiên cứu khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078307 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078307
|
NCKH_Đề tài
|
|
448.02 LET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào