|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31856 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42191 |
---|
005 | 202106171354 |
---|
008 | 140825s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388653 |
---|
039 | |a20241129104314|bidtocn|c20210617135434|dtult|y20140825142938|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.1|bTOM |
---|
090 | |a407.1|bTOM |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia Hà Nội|bTrường đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 10|aTóm tắt các báo cáo nghiên cứu khoa học năm học 1997 - 1998 /|cTrường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội xb,|c1998. |
---|
300 | |a62 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHội thảo khoa học|vBáo cáo tóm tắt |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tóm tắt |
---|
653 | 0 |aĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078741
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
407.1 TOM
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào