|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31857 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42192 |
---|
005 | 202208241107 |
---|
008 | 140825s2009 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387107 |
---|
035 | ##|a1083178709 |
---|
039 | |a20241202111418|bidtocn|c20220824110737|dmaipt|y20140825145512|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên : |bKỷ yếu / |cTrường đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a135 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078192, 000078194 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078192
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078194
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|