Ký hiệu xếp giá
| 495.1007 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /Khoa tiếng Trung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu khoa học-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hồng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoài Phương |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Phương Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Tâm Giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Công |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078548 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31858 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42193 |
---|
005 | 202111181435 |
---|
008 | 140825s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389074 |
---|
039 | |a20241202133102|bidtocn|c20211118143501|dtult|y20140825145641|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1007|bKYY |
---|
090 | |a495.1007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a105 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu khoa học|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Huyền |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Thanh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài Phương |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Phương Thảo |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Huệ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hảo |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Công |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hằng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Lân |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078548 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078548
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.1007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|