Ký hiệu xếp giá
| 491.702 NGD |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Dũng. |
Nhan đề
| Sử dụng từ đồng nghĩa và cách nói đồng nghĩa trong dịch thuật[Công trình dự thi :Giải thưởng tài năng khoa học trẻ trường Đại học Hà Nội năm 2011 /] / Nguyễn Tiến Dũng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 7 tr. ; 30 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Bản tóm tắt. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ ứng dụng-Dịch-Từ đồng nghĩa-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ đồng nghĩa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ ứng dụng. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31859 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42194 |
---|
008 | 140825s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398046 |
---|
039 | |a20241201154618|bidtocn|c|d|y20140825150020|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.702|bNGD |
---|
090 | |a491.702|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tiến Dũng. |
---|
245 | 10|aSử dụng từ đồng nghĩa và cách nói đồng nghĩa trong dịch thuật|h[Công trình dự thi :Giải thưởng tài năng khoa học trẻ trường Đại học Hà Nội năm 2011 /] / |cNguyễn Tiến Dũng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a7 tr. ;|c30 cm |
---|
440 | |aBản tóm tắt. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xDịch|xTừ đồng nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân|ehướng dẫn. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
915 | |aThuộc nhóm ngành :Khoa học xã hội |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào