|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31864 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42199 |
---|
005 | 202204261458 |
---|
008 | 140825s2009 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373172 |
---|
035 | ##|a1083199632 |
---|
039 | |a20241129141519|bidtocn|c20220426145850|dmaipt|y20140825151502|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.107|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế 2009 : "50 năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung Quốc" / |cTrường Đại học Hà Nội, Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a424 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học quốc tế |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000123169 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078680 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000109979 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078680
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109979
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000123169
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.107 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|