|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31865 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42200 |
---|
005 | 202106211130 |
---|
008 | 140825s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387484 |
---|
035 | ##|a1083167000 |
---|
039 | |a20241129131439|bidtocn|c20210621113021|dtult|y20140825153446|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378|bKYY |
---|
090 | |a378|bKYY |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo. Vụ Khoa học công nghệ. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu về nghiên cứu khoa học của sinh viên giai đoạn 1990 - 2000 /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Khoa học công nghệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và đào tạo,|c2000. |
---|
300 | |a170 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xNghiên cứu khoa học|xSinh viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
655 | 7|aKỉ yếu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078742, 000080065 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080065
|
NCKH_Kỷ yếu
|
378 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078742
|
NCKH_Kỷ yếu
|
378 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào