|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31867 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42202 |
---|
008 | 140825s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396769 |
---|
039 | |a20241129093623|bidtocn|c|d|y20140825160358|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
090 | |a495.6|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a23 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078567 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078569 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078567
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078569
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|