|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31871 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42207 |
---|
005 | 202412130855 |
---|
008 | 140826s2012 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389075 |
---|
035 | ##|a1083197815 |
---|
039 | |a20241213085515|bmaipt|c20241130112151|didtocn|y20140826084507|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|h[Kỷ yếu hội nghị] /|cKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a123 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|xSinh viên|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa hoc sinh viên|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078144-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078144
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.0071 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078145
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
468.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|