|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31874 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42210 |
---|
005 | 202412171530 |
---|
008 | 140826s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377210 |
---|
035 | ##|a1083171068 |
---|
039 | |a20241217153014|bmaipt|c20241203100826|didtocn|y20140826090212|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aĐại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị nghiên cứu khoa học giáo viên|h[Kỷ yếu hội nghị] /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu khoa học|xSinh viên|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078711 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078711
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|