|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31876 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 42212 |
---|
008 | 140826s2007 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381312 |
---|
039 | |a20241202142316|bidtocn|c20140826094215|dngant|y20140826094215|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.780071|bNGV |
---|
090 | |a491.780071|bNGV |
---|
100 | 0 |aNgọc, Vinh. |
---|
245 | 10|aПособие по устному переводу :|bGiáo trình dịch nói : Dành cho sinh viên chuyên ngữ tiếng Nga /|cNgọc Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a125 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xDịch nói|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aDịch nói |
---|
653 | 0 |aGiáo trình dịch nói |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgọc, Vĩnh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079835 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079835
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780071 NGV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|