Ký hiệu xếp giá
| 491.707 VAN |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Вопросы преподавания и изучения русского языка во вьетнаме :Международная научная конференция посвященная 50 - летию ханойского университета /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Hội thảo khoa học quốc tế |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Giảng dạy-Học tập-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập tiếng Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000078491, 000078493 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078487 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(2): 000078483, 000078485 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31880 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42217 |
---|
005 | 202308150909 |
---|
008 | 140826s2009 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400703 |
---|
039 | |a20241202152012|bidtocn|c20230815090952|dtult|y20140826141905|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bVAN |
---|
090 | |a491.707|bVAN |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aВопросы преподавания и изучения русского языка во вьетнаме :|bМеждународная научная конференция посвященная 50 - летию ханойского университета /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHội thảo khoa học quốc tế |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Nga |
---|
653 | 0 |aHọc tập tiếng Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000078491, 000078493 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078487 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000078483, 000078485 |
---|
890 | |a5|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078483
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.707 VAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078491
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.707 VAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078485
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.707 VAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000078487
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.707 VAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000078493
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.707 VAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|