|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31882 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42219 |
---|
008 | 140826s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399512 |
---|
039 | |a20241202154302|bidtocn|c|d|y20140826143004|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430|bHOI |
---|
090 | |a430|bHOI |
---|
110 | 1 |aKhoa tiếng Đức. |
---|
245 | 10|aHội thảo sinh viên về phương pháp học tiếng Đức /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a78 tr.;|c30cm |
---|
650 | 17|aHội thảo|xSinh viên|xPhương pháp|xHọc tập|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội thảo. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
655 | 7|aHội thảo khoa học|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079475
|
NCKH_Đề tài
|
|
430 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào