Ký hiệu xếp giá
| 448.02 VUD |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề
| Cours de traduction Economicque =Giáo trình dịch tiếng Pháp : Kinh tế /Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1994. |
Mô tả vật lý
| 30 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Economicque. |
Đề mục chủ đề
| Dịch-Kinh tế-Tiếng Pháp-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078745 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31883 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42220 |
---|
005 | 202004031059 |
---|
008 | 140826s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374742 |
---|
039 | |a20241129092459|bidtocn|c20200403105943|dmaipt|y20140826145401|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bVUD |
---|
090 | |a448.02|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aCours de traduction Economicque =|bGiáo trình dịch tiếng Pháp : Kinh tế /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1994. |
---|
300 | |a30 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aEconomicque. |
---|
650 | 17|aDịch|xKinh tế|xTiếng Pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078745 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078745
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.02 VUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|