Ký hiệu xếp giá
| 491.707 PHV |
Tác giả CN
| Phương, Thị Vân |
Nhan đề dịch
| Đặc điểm ngôn ngữ và ngôn ngữ văn hóa của đối thoại Nga. |
Nhan đề
| Лингвистическая и лингвокультурная специфика русской диалогической речи /Phương Thị Vân ; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Nhan đề khác
| Đặc điểm ngôn ngữ và ngôn ngữ văn hóa của đối thoại Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu ngôn ngữ-Đối thoại-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đối thoại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nhân, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000078347 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31887 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42224 |
---|
005 | 201812210849 |
---|
008 | 140826s2008 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396926 |
---|
035 | |a1456396926 |
---|
035 | |a1456396926 |
---|
039 | |a20241129102117|bidtocn|c20241129101832|didtocn|y20140826160758|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bPHV |
---|
090 | |a491.707|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhương, Thị Vân |
---|
242 | |aĐặc điểm ngôn ngữ và ngôn ngữ văn hóa của đối thoại Nga.|yvie |
---|
245 | 10|aЛингвистическая и лингвокультурная специфика русской диалогической речи /|cPhương Thị Vân ; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
246 | |aĐặc điểm ngôn ngữ và ngôn ngữ văn hóa của đối thoại Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu ngôn ngữ|xĐối thoại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aĐối thoại |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Nhân,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000078347 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078347
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
491.707 PHV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|