- Đề tài nghiên cứu
- Ký hiệu PL/XG: 491.784 NGB
Nhan đề: Пособие для дополнтельного чтения :
DDC
| 491.784 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Nhan đề
| Пособие для дополнтельного чтения :для смуденмоь перього курса ХИИЯ /Nguyễn Thị Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2004. |
Mô tả vật lý
| 73 tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng đọc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Giáo trình đọc |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000078287-8 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000078285 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078286 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31890 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42227 |
---|
005 | 202004011551 |
---|
008 | 140827s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396442 |
---|
035 | |a1456396442 |
---|
035 | |a1456396442 |
---|
039 | |a20241130082806|bidtocn|c20241130082234|didtocn|y20140827092533|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGB |
---|
090 | |a491.784|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bình |
---|
245 | 10|aПособие для дополнтельного чтения :|bдля смуденмоь перього курса ХИИЯ /|cNguyễn Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình đọc |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000078287-8 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078285 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078286 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078287
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.784 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078288
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.784 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000078286
|
NCKH_Nội sinh
|
491.784 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
4
|
000078285
|
NCKH_Đề tài
|
491.784 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|