|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31894 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42231 |
---|
008 | 140827s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382699 |
---|
039 | |a20241201150955|bidtocn|c20140827095738|dtult|y20140827095738|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.68|bDOD |
---|
090 | |a495.68|bDOD |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Kim Dung. |
---|
245 | 10|aLời chào hỏi trong tiếng Nhật /|cĐỗ Thị Kim Dung; Lê Vĩnh Phú hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a12 tr.;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiao tiếp|vBáo cáo khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChào hỏi |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aVăn hoá giao tiếp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xGiao tiếp tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aLê, Vĩnh Phú|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079461
|
NCKH_Đề tài
|
495.68 DOD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào