• Sách
  • 491.781 VUH
    Лексика русского языка в упражнениях :

DDC 491.781
Tác giả CN Vũ, Thị Hòa.
Nhan đề Лексика русского языка в упражнениях : книга для преподавателя / Vũ Thị Hoà.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2007.
Mô tả vật lý 85 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-Bài tập-Sách giáo viên-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Sách bài tập
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000100147-8
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078282
000 00000cam a2200000 a 4500
00131897
0021
00442234
005202004011722
008140827s2007 vm| rus
0091 0
035|a1456399913
039|a20241202142917|bidtocn|c20200401172250|danhpt|y20140827104945|zhangctt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.781|bVUH
090|a491.781|bVUH
1000 |aVũ, Thị Hòa.
24510|aЛексика русского языка в упражнениях :|bкнига для преподавателя /|cVũ Thị Hoà.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007.
300|a85 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|vBài tập|xSách giáo viên|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aSách giáo viên
6530 |aSách bài tập
6530 |aTừ vựng
6557|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100147-8
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078282
890|a3|b1|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100147 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 VUH Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000100148 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 VUH Sách 3
3 000078282 NCKH_Nội sinh Giáo trình 491.781 VUH Sách 1 Tài liệu không phục vụ