|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42234 |
---|
005 | 202004011722 |
---|
008 | 140827s2007 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399913 |
---|
039 | |a20241202142917|bidtocn|c20200401172250|danhpt|y20140827104945|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bVUH |
---|
090 | |a491.781|bVUH |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hòa. |
---|
245 | 10|aЛексика русского языка в упражнениях :|bкнига для преподавателя /|cVũ Thị Hoà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a85 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|vBài tập|xSách giáo viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000100147-8 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078282 |
---|
890 | |a3|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100147
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 VUH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100148
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.781 VUH
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000078282
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.781 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|