|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31898 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42235 |
---|
005 | 202403201500 |
---|
008 | 140827s2010 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399854 |
---|
039 | |a20241201182406|bidtocn|c20240320150057|dtult|y20140827110450|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.784|bNGB |
---|
090 | |a491.784|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bình |
---|
245 | 10|aПособие по обучению чтению :|bДля студентов первого курса факультета русского языка /|cNguyễn Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐai học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a122 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|xSinh viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình thực hành |
---|
653 | 0 |aпрактика речи |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078399 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078399
|
NCKH_Nội sinh
|
491.784 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|