|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 323 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397678 |
---|
035 | |a1456397678 |
---|
035 | |a1456397678 |
---|
035 | ##|a43788196 |
---|
039 | |a20241129102059|bidtocn|c20241129101803|didtocn|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTHO |
---|
090 | |a895.9221|bTHO |
---|
245 | 00|aThơ Nguyễn Bính - Những lời bình /|cVũ Thanh Việt tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a373 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Bính. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|xBình luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBình luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Việt,|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012777 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012777
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào