|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31903 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42240 |
---|
008 | 140828s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389118 |
---|
039 | |a20241130103502|bidtocn|c20140828091359|dtult|y20140828091359|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bPHD |
---|
090 | |a491.780071|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thúy Đạt. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy và học tiếng Nga /|cPhạm Thị Thuý Đạt; Nguyễn Văn Chiến hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :, |cĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a8 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xPhương pháp giảng dạy|xHọc tập|vBáo cáo khoa học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aBáo cáo khoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078279 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078279
|
NCKH_Đề tài
|
|
491.780071 PHD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào