|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31907 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42244 |
---|
005 | 202009071453 |
---|
008 | 140828s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384232 |
---|
039 | |a20241201142909|bidtocn|c20200907145301|dtult|y20140828145647|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bTOM |
---|
090 | |a378.007|bTOM |
---|
245 | 10|aTóm tắt báo cáo khoa học tại hội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Nhật lần thứ nhất /|cKhoa tiếng Nhật Bản, trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a41 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu khoa học|vBáo cáo tóm tắt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tóm tắt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aĐề tài nghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xTiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079503
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
378.007 TOM
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào