|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31911 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42249 |
---|
005 | 202006190928 |
---|
008 | 140828s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200619092825|btult|c20200317110401|dtult|y20140828155913|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bTEA |
---|
090 | |a378.007|bTEA |
---|
110 | 1 |aHanoi University|bFoundation studies department |
---|
245 | 10|aTeacher research symposium 2008 - 2009 /|cFoundation studies department. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a101 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học chuyên đề |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 0 |aKỉ yếu|xKhoa Đào tạo đại cương|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079623 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079623
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.007 TEA
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|